FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Cech

26.1.1983(41) 184cm 74Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM61
RM56
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
71
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11