FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zapater

13.6.1985(39) 180cm 82Kg
ST60(+1)
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM66
RM62
RB62
RWB63
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17