FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Lindberg

14.12.1980(43) 192cm 88Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM27
CDM27
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
29
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
34
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
24
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56