FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Usero

27.3.1984(40) 178cm 78Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM59
RM57
RB57
RWB57
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
77
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16