FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Galardo

18.9.1976(48) 173cm 72Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM54
RM51
RB49
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
8