FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Leciejewski

23.3.1985(39) 194cm 88Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
69
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
11
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
10
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
11
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
11
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62