FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Castillo

29.3.1986(38) 182cm 71Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13