FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Duenas

5.3.1983(41) 187cm 86Kg
ST45
RW43
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM57
RM45
RB52
RWB51
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
41
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
27
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
57
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13