FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Diogo

18.7.1983(41) 186cm 79Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM59
RB61
RWB60
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
55
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10