FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Barr

17.3.1985(39) 180cm 65Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
24
Sút xoáy
39
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17