FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Kot

3.6.1980(44) 187cm 86Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM27
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
61
Thể lực
38
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
45
Penalty
32
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
59
Quyết đoán
28
TM phát bóng
43
TM đổ người
58
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
58