FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Klikin

30.4.1981(43) 191cm 85Kg
ST23
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM25
RM22
RB23
RWB22
CB28
SW28
GK52
Sức mạnh
69
Thể lực
16
Tăng tốc
37
Tốc độ
34
Nhảy
62
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
10
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
43
TM đổ người
57
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57