FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Filimonov

15.10.1973(51) 193cm 90Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM27
CDM29
RM26
RB25
RWB26
CB29
SW29
GK62
Sức mạnh
75
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
12
Chuyền dài
36
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
13
Vô-lê
19
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
18
Phản ứng
58
Quyết đoán
39
TM phát bóng
65
TM đổ người
58
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
59