FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Veremko

16.10.1982(42) 190cm 90Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM24
CDM27
RM22
RB23
RWB24
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
67
Thể lực
29
Tăng tốc
28
Tốc độ
26
Nhảy
58
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
14
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
14
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
19
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
61
TM đổ người
58
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
64