FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Hunt

1.8.1981(43) 172cm 72Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM55
RM62
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
46
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
68
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12