FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vegard Braaten

30.6.1987(37) 189cm 79Kg
ST55
RW47
CF50
RF50
CAM48
CM46
CDM38
RM47
RB36
RWB37
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
29
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11