FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Perez

18.5.1980(44) 177cm 81Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM64
RM56
RB61
RWB61
CB65
SW65
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12