FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Dias

23.12.1986(37) 180cm 70Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM57
RM52
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13