FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Black

14.3.1985(39) 173cm 63Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16