FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Solvi Ottesen

18.2.1984(40) 189cm 77Kg
ST45
RW39
CF41
RF41
CAM40
CM46
CDM57
RM41
RB55
RWB52
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
30
Giữ bóng
45
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16