FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Anklev

13.4.1979(45) 174cm 74Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM55
RM56
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12