FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciro Polito

12.4.1979(45) 184cm 83Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
42
Tốc độ
30
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
39
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
33
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
11
Phản ứng
55
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62