FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Gartler

21.10.1985(38) 183cm 78Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM42
RM56
RB41
RWB43
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
20
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16