FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Gomez

5.1.1984(40) 164cm 68Kg
ST48
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM55
CDM43
RM58
RB42
RWB46
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
22
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13