FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanlu Hens

7.2.1984(40) 178cm 76Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM58
CDM52
RM61
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9