FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Gonzalez

25.8.1981(43) 172cm 64Kg
ST54
RW60
CF60
RF60
CAM63
CM64
CDM61
RM61
RB56
RWB58
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
43
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
65
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
71
Đá phạt
55
Penalty
66
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15