FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Perraud

11.6.1982(42) 183cm 80Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB25
SW24
GK57
Sức mạnh
45
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
25
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
12
Phản ứng
59
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
55
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
56