FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Carlos

1.1.1982(42) 189cm 80Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM64
RM55
RB64
RWB63
CB65
SW64
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
70
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
30
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13