FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Landry Mulemo

17.9.1986(38) 178cm 77Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM57
RM59
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17