FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Mohr

25.8.1984(40) 182cm 76Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM55
RM45
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12