FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Tate

2.9.1982(41) 185cm 85Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM57
RM46
RB54
RWB54
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
73
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17