FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tulio de Melo

31.1.1985(39) 193cm 90Kg
ST66
RW61
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM50
RM60
RB47
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
66
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11