FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Smith

22.5.1980(44) 179cm 80Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM48
RM60
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17