FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Batista

19.11.1986(38) 193cm 79Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM27
RM26
RB24
RWB25
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
25
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
59
Khéo léo
44
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
11
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
17
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
58
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
64