FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Engin Baytar

31.3.1982(42) 176cm 69Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM59
RM61
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14