FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Rossini

23.8.1986(38) 193cm 84Kg
ST58
RW47
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM38
RM45
RB35
RWB35
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
32
Tăng tốc
43
Tốc độ
37
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
23
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
67
Đánh đầu
74
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12