FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Vincent

26.5.1985(39) 183cm 73Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM38
RM55
RB42
RWB44
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
51
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
41
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13