FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Babel

19.12.1986(37) 185cm 77Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM49
RM67
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
76
Giữ bóng
71
Kèm người
32
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
76
Đánh đầu
60
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
44
Penalty
63
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16