FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Elliott

6.1.1984(40) 176cm 74Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM44
RM58
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9