FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Hughes

12.9.1981(42) 176cm 81Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM37
RM48
RB35
RWB37
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13