FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Bedoya

26.11.1975(48) 172cm 76Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM65
RM60
RB62
RWB62
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
51
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
87
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11