FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Santana

10.8.1979(45) 180cm 75Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM48
RM58
RB46
RWB48
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13