FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Kelly

4.7.1984(40) 188cm 76Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM48
RM43
RB46
RWB46
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
48
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16