FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edison Mendez

16.3.1979(45) 175cm 73Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM60
RM65
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
59
Sút xoáy
70
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9