FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Rico

12.4.1981(43) 178cm 74Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM55
RM51
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11