FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Mascorro

11.2.1980(44) 181cm 80Kg
ST46
RW40
CF42
RF42
CAM40
CM42
CDM50
RM40
RB48
RWB46
CB54
SW55
GK11
Sức mạnh
68
Thể lực
48
Tăng tốc
38
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
26
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
66
TM phát bóng
7
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
5