FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Faubert

1.8.1983(41) 180cm 75Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM62
CDM63
RM63
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
71
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13