FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Udjus

2.7.1983(41) 193cm 87Kg
ST25
RW21
CF23
RF23
CAM21
CM22
CDM25
RM22
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Tăng tốc
44
Tốc độ
23
Nhảy
63
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
11
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
21
Lực sút
39
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
11
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
61
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
63