FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maarten Martens

2.7.1984(40) 176cm 66Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM49
RM67
RB46
RWB50
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
74
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
66
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13