FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Patino

5.4.1978(46) 182cm 79Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM55
RM55
RB51
RWB52
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11